Thuốc Spiramycin 750000IU: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Spiramycin 750000IU Hộp 25gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống SĐK VD-8439-09. Nhóm có thành phần Spiramycin 750.000IU
Thuốc Spiramycin 750000IU Hộp 25gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống SĐK VD-8439-09. Nhóm có thành phần Spiramycin 750.000IU
Thuốc Spiramycin 750000IU Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng SĐK VD-2313-06. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Doropycin 750000IU Hộp 20 gói x 3g SĐK VD-16128-11 (26973/QLD-ĐK). Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Hadozyl Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-24769-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin 750000IU; Metronidazol 125mg
Thuốc Antirova sac Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g SĐK VD-24733-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750000IU
Thuốc Rovacent Hộp 20 gói x 3g thuốc bột uống 750000IU SĐK VD-0706-06. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Rocinva 0,75 M Hộp 20 gói x 3g thuốc bột uống 750000IU SĐK VD-0929-06. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin